DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
какой adj.stresses
gen. nào (что за, какого рода); (что за, какого рода); cái nào trong... (который из многих); con nào trong... (который из многих); người nào trong... (который из многих); ...biết chừng nào!; ...biết dường nào!; ...xiết bao!; ...thật!; ...chưa!; mà là... cái gì; mà là.... quái gì
какого: 217 phrases in 2 subjects
General208
Informal9