| |||
thế nào; làm sao; ...làm sao; ...biết bao; ....biết mấy; ra sao; như thể; ngoài... ra | |||
| |||
thế nào (что за, какого рода); ...làm sao!; ...biết bao!; ...biết mấy!; quái gì | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
командующий артиллерией Красной Армии |
каки: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |