DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
дрожать vstresses
gen. run (трястись); rung (трястись); rung động (трястись); lay động (трястись); rung lên (трястись); run run (о голосе, звуке); rung rinh (о свете); chập chờn (о свете); run sợ lo lắng, lo sợ, lo ngại quá chừng cho (за кого-л., что-л., ai); cho việc (за кого-л., что-л., gì); hết sức nâng niu (над кем-л., ai); chăm sóc ai quá chừng (над кем-л.); giữ gìn cái gì rất cẩn thận (над чем-л.); dè sẻn cái (над чем-л., gì)
fig. run sợ (бояться); sợ hãi (бояться); kinh hãi (бояться)
дрожать перед кем-л. v
gen. run sự sợ hãi, kinh hãi (ai)
дрожит: 16 phrases in 1 subject
General16