| |||
giết... cho chết hẳn; đánh bại (врага); đánh tan (врага); đánh vỡ (разбивать) | |||
| |||
cố gắng để đạt được...; đấu tranh đề đạt được...; tim cách đề được...; cố đạt; đấu tranh; đòi; đạt; được; đạt được; đạt đến; giành được |
добить: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |