DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
делить vstresses
gen. chia (на части); phân (на части); sẻ (на части); phân chia (на части); phân phối (распределять); phân phát (распределять); chia phối (распределять)
fig. chia sẻ
math. chia
делиться v
gen. bị, được chia ra; phân ra; phân chia ra; chia sẻ; san sẻ; trao đối (взаимно обмениваться)
math. chia hết cho; chia đúng cho
делить: 22 phrases in 1 subject
General22