DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
виться vstresses
gen. quăn (о волосах); xoăn (о волосах); lượn khúc (о дороге, реке); lượn quanh (о дороге, реке); cuồn cuộn bốc lên (о пыли, дыме и т.п.); bay qua bay lại (о птицах, насекомых); bay phấp phới (развеваться)
вить v
gen. bện; tết; vặn; xoắn; xe
 Russian thesaurus
ВИЛИ abbr.
abbr., laser.med. высокоинтенсивное лазерное излучение (igisheva)
вью: 10 phrases in 2 subjects
General9
Proverb1