DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
вольно adv.stresses
gen. một cách tự do; một cách suồng sã (развязно); quá trớn (развязно)
вольный adj.
gen. tự do; phóng khoáng; tự lập; tự chù; độc lập; suồng sã (развязный); quá trớn (развязный)
вольно adv.
gen. một cách tùy tiện (произвольно)
вольно! adv.
gen. nghi! (команда)
вольно: 12 phrases in 2 subjects
General10
Historical2