DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
вихрем nstresses
gen. vùn vụt
вихрь n
gen. ngọn, cơn gió lốc; giỏ cuốn cờ; gió xoáy
fig. cơn lốc; cơn bão táp
вихрем adv.
gen. nhanh như cắt; nhanh như chớp
вихрем: 5 phrases in 1 subject
General5