в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
Австрия | |
gen. | Áo |
и | |
gen. | và |
германий | |
chem. | gecmani |
федеративный | |
comp., MS | được liên kết |
единицы | |
comp., MS | đơn vị |
земля | |
gen. | đất đâu |
как | |
gen. | như thế nào |
член | |
gen. | bộ phận |
федерация | |
gen. | liên bang |
иметься | |
gen. | có |
собственно | |
gen. | nói trắng ra |
конституция | |
gen. | hiến pháp |
и | |
gen. | và |
выборный | |
gen. | do bầu cử |
органы власти | |
gen. | các cơ quan chính quyền |
в: 5283 phrases in 20 subjects |
Accounting | 1 |
Diplomacy | 1 |
Figurative | 16 |
General | 5122 |
Geography | 1 |
Humorous / Jocular | 8 |
Idiomatic | 1 |
Informal | 16 |
Ironical | 2 |
Law | 2 |
Medical | 2 |
Microsoft | 61 |
Military | 7 |
Obsolete / dated | 1 |
Philosophy | 1 |
Polygraphy | 1 |
Proper and figurative | 1 |
Proverb | 16 |
Saying | 21 |
Theatre | 2 |