DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
бок nstresses
gen. phía (Una_sun); bên sườn; hông; mạng sườn; bên (сторона); cạnh bên (сторона); phiá (сторона); cánh (сторона)
боком n
gen. quay sườn; quay hông
боковой adj.
gen. thuộc về sườn; hông; bên; bên (находящийся на боку, сбоку); bên cạnh (находящийся на боку, сбоку)
 Russian thesaurus
бока abbr.
abbr. боевой катер
боков: 31 phrases in 2 subjects
General28
Microsoft3