DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
боевой adj.stresses
gen. thuộc về chiến đấu; tác chiến; ham chiến đấu (воинственный); thích đánh nhau (воинственный); say sưa chiến đấu (воинственный); cương nghị (энергичный, бойкий); có nghị lực (энергичный, бойкий); tích cực (энергичный, бойкий); hăng hái (энергичный, бойкий); hăng say (энергичный, бойкий); nồng nhiệt (энергичный, бойкий); cấp bách (актуальный); cấp thiết (актуальный); hết sức quan trọng (актуальный)
боевая: 47 phrases in 1 subject
General47