DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
белорусская
 белорусский
gen. Bi-ê-lô-ru-xi-a; Bạch Nga
| поэтесса
 поэтесса
gen. nữ thi sĩ; nữ sĩ
| В
 в
gen. vào lúc; ; tại; ; tại; trong
| сборниках
 сборник
gen. tuyền tập
| Крещение
 крещение
relig. rửa tội
| на свободу
 на свободе
gen. lúc rành rang
| Скрипка
 скрипка
gen. vĩ cầm
| белорусская
 белорусский
gen. Bi-ê-lô-ru-xi-a
| призывала
 призывать
gen. gọi
| к
 к
gen. đến
| борьбе
 борьба
gen. đấu tranh
за | социальную
 социальный
comp., MS mạng xã hội
| справедливость
 справедливость
gen. chính nghĩa
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
белорусский adj.stresses
gen. thuộc về Bi-ê-lô-ru-xi-a; Bạch Nga
 Russian thesaurus
белорусский adj.
белорусский язык
gen. см. беларуский
белорусская: 3 phrases in 1 subject
Geography3