белорусский | |
gen. | Bi-ê-lô-ru-xi-a; Bạch Nga |
поэтесса | |
gen. | nữ thi sĩ; nữ sĩ |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
сборник | |
gen. | tuyền tập |
крещение | |
relig. | rửa tội |
на свободе | |
gen. | lúc rành rang |
скрипка | |
gen. | vĩ cầm |
белорусский | |
gen. | Bi-ê-lô-ru-xi-a |
призывать | |
gen. | gọi |
к | |
gen. | đến |
борьба | |
gen. | đấu tranh |
социальный | |
comp., MS | mạng xã hội |
справедливость | |
gen. | chính nghĩa |
| |||
thuộc về Bi-ê-lô-ru-xi-a; Bạch Nga | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
⇒ белорусский язык | |||
см. беларуский |
белорусская: 3 phrases in 1 subject |
Geography | 3 |