DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
административно
 административный
gen. hành chính
| территориальная
 территориальный
gen. địa phận; địa hạt; địa vực; phần đất; khu đất; đất đai
| единица
 единицы
comp., MS đơn vị
| в
 в
gen. vào lúc
| Русском
 русский
gen. người Nga
| государстве
 государство
gen. Nhà nước
16 17 вв | на
 на
gen. trên
| землях
 земля
gen. đất đâu
| башкир
 башкир
gen. người Bát-skia
| татар
 татарин
gen. người Tác-ta
| и других
 и другое
gen. cả hai
поволжских | народов
 народ
gen. nhân dân
| Делились
 делить
gen. chia
| на
 на
gen. trên
волости | и
 и
gen.
тюбы
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
административный adj.stresses
gen. thuộc về hành chính
административно: 7 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft1