DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thần thánhstresses
gen. божественный; сакраментальный; святой (священный); священный
sự, tính chất thần thánh
gen. святость
thằn thánh
gen. божество
thần thánh: 23 phrases in 2 subjects
Figurative2
General21