DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | adjective | to phrases
sung nstresses
gen. фига (дерево, Ficus carica)
chỗ sưng n
gen. опухоль; припухлость
khẩu súng n
gen. ружьё
chỗ, cục sưng n
gen. волдырь (шишка)
cái sừng n
gen. рог
sùng n
inf. червь (личинка насекомого)
sưng v
gen. пухнуть
sung adj.
gen. фиговый
sững adj.
gen. как вкопанный
thuộc về sừng adj.
gen. роговой
thuộc về súng adj.
gen. ружейный
bị sưng adj.
gen. воспалённый (припухлый)
bằng sừng adj.
gen. роговой (сделанный из рога)
súng: 638 phrases in 17 subjects
Botany2
Collective1
Economy1
Figurative28
General528
Humorous / Jocular1
Hunting2
Informal25
Law4
Medical5
Microsoft3
Military28
Obsolete / dated3
Religion2
Saying2
Sports2
Zoology1