DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
chủ nợstresses
gen. кредитор
người, tên chủ nô
gen. рабовладелец
chủ nợ
obs. заимодавец
thuộc về chù nô
gen. рабовладельческий
chú nó
derog. он
chú nó: 13 phrases in 2 subjects
General11
Geography2