DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
vàng nguyên chấtstresses
gen. чистое золото (thuần chất, ròng, mười)
vang nguyên chất
gen. цельное вино (thuần túy, thuần chất)
vàng nguyên chất: 2 phrases in 1 subject
General2