DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
quân địchstresses
gen. неприятельский; вражеская армия
coll. неприятель; противник (неприятельское войско)
quân dịch
gen. действительная военная служба; служба (воинская)
chế độ quân dịch
gen. военная служба
sự, chế độ quân dịch
mil. строевая служба
quân dịch: 70 phrases in 4 subjects
Collective2
General61
Microsoft5
Military2