DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
phần tử
 phần tư
gen. четвёртая; четверть
 phần tử
comp., MS элемент
| yeu to
 yếu tố
gen. момент; фактор; член; элемент
| than
 thần
gen. бог; божество
h | phầ
 phà
gen. баржа
n
- only individual words found

to phrases
phân tửstresses
gen. молекула
một phần tư
gen. четвёртая; четверть
thuộc về phân tử
gen. молекулярный
phần tử
comp., MS элемент
phần tử, yếu tố, th: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1