DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nhấc... lênstresses
gen. взваливать; взвалить; вскидывать; вскинуть; поддевать; поддеть
được, bị nhấc lên
gen. подниматься; подняться
nhấc lên
gen. подъёмный
sự nhấc lên
gen. поднятие (удерживание на весу)
nhấc... lên: 9 phrases in 1 subject
General9