DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ngông cuồngstresses
gen. безумие (безрассудство); сумасбродный; чудаковатый; чудачество
inf. безумно; безумный (безрассудный); полоумие (сумасбродство); полоумный (сумасбродный); сумасшедший (безрассудный)
tính, thói ngông cuồng
gen. сумасбродство
điều, việc làm, hành động ngông cuồng
gen. сумасбродство (поступок)
sự ngông cuồng
inf. блажь
ngông cuồng: 3 phrases in 1 subject
General3