DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lưu ý đến xoáy vào, đề cập đến, nói đến, nhằm vào, dừng lại ờ vấn đềstresses
gen. останавливаться на каком-л. вопросе (gì); остановиться на каком-л. вопросе (gì)