DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lam sao
 ...làm sao
gen. как
 ...làm sao!
gen. какой
 làm sao
gen. как
| lai
 lai
gen. гибридизация; опушка
 lại
gen. обратно; причём
 lái
gen. вести; управлять
| co thể
 có thể
gen. можно
| nay ra
 nảy ra
fig. блеснуть
| cai
 cái
gen. вправо
| y
 Ý
gen. Италия
n | gông
 gọng
gen. оправа
| ky la
 kỳ lạ
gen. ни с чем не сообразный
| như vậy
 như vậy
gen. итак
- only individual words found

to phrases
làm saostresses
gen. как
...làm sao!
gen. какой
làm sao
inf. этакий (в восклицаниях)
...làm sao
gen. как
làm sao lại có thể này ra cái ý n: 1 phrase in 1 subject
General1