DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không phai
 không phải
gen. не
| la ho
 La-ho
geogr. Лахор
| hang
 Hàng
comp., MS строки
 hang
gen. грот
med. каверна
 hạng
sport. вес
 hằng
comp., MS константа
 hàng
gen. товар; вереница; гряда

to phrases
không phảistresses
gen. не
không phải: 159 phrases in 2 subjects
General149
Informal10