DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không được
 không được
gen. ни; не место; нельзя; не
 không được !
gen. шалишь!
| mu
 mũ
comp., MS крышка
 mụ
derog. баба
 mủ
gen. гнойные выделения
| a
 Á
gen. азиатский
- only individual words found

to phrases
không đượcstresses
gen. ни; не место (не следует); нельзя (запрещено); не
không được!
gen. вот ещё!; не сметь!
không được đâu!
gen. шалишь!
không được m: 662 phrases in 12 subjects
Diplomacy1
Figurative17
General615
Informal12
Ironical4
Law1
Medical1
Microsoft4
Philosophy1
Proper and figurative1
Saying3
Sports2