DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không đòng ý bất đồng ý kiến với ai trong việc đánh giá cáistresses
gen. расходи́ться с кем-л. в оце́нке (чего-л., gì); разойтись с кем-л. в оценке (чего-л., gì)