Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không đòng ý
bất đồng ý kiến
với ai trong việc đánh giá cái
stresses
gen.
расходи́ться
с кем-л.
в оце́нке
(чего-л., gì)
;
разойтись
с кем-л.
в оценке
(чего-л., gì)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips