DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
gật đầu đòng ýstresses
gen. кивать; кивнуть
gật đầu đồng ý
gen. утвердительно кивнуть головой (thuận tình)
gật đầu đòng ỷ
gen. кивнуть головой в знак согласия