DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
May chủ
 Máy chữ
comp., MS машинописный
 máy chủ
comp., MS узел
 máy chừ
gen. пишущая машинка
| Hội thao
 hội thảo
comp., MS конференция
| qua
 quà
gen. подарок
| Âm
 ầm
inf. взмокать
| tha
 thả
comp., MS удалить
nh | Vi
 ví
gen. бумажник
| deo
 dẻo
gen. желе
- only individual words found

to phrases
cái máy chừstresses
gen. пишущая машинка
cái máy chữ
inf. машинка (пишущая)
Máy chữ
comp., MS машинописный
máy chủ
comp., MS узел
Máy chủ Hội thảo qua Âm tha: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1