DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
100 | biểu đo
 biều đồ
gen. кривая
 biểu đồ
gen. график; схема; таблица; табличный
 biểu đò
gen. график; графический; диаграмма; схематический
th | anh
 ảnh
comp., MS фото
x | ep
 ép
gen. нажим
| chong
 chóng
gen. быстро
- only individual words found

to phrases
100% biểu đồ th: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2