DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đứa be
 đứa bé
gen. дитя
| chưa
 ...chưa!
gen. какой
 chua
gen. кислый
 chưa
gen. ещё; ль; ль; не
inf. этакий
 chứa
gen. из-под
 chửa
gen. беременная
| co y
 cố ý
gen. с намерением
t | hức
 húc
gen. удар
- only individual words found

to phrases
đứa béstresses
gen. дитя
đứa bé chưa có ý t: 1 phrase in 1 subject
General1