DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đoc được
 đọc được
inf. вычесть; вы́читать; вычитывать
| y
 y
gen. его
 Ý
gen. Италия
 ỳ
gen. инертность
fig. инерция
phys. инерция
n | ghi
 ghi
comp., MS записывать
| của
 cua
gen. краб
- only individual words found

to phrases
đọc đượcstresses
inf. вычесть (узнавать); вы́читать (узнавать); вычитывать (узнавать)
đọc được ý n: 3 phrases in 1 subject
General3