Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
German
Spanish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
позволить себе лишнее
stresses
gen.
vung tay quá trán
(о расходах)
;
chi tiêu quá mức
(о расходах)
;
ăn tiêu quá trớn
(о расходах)
;
có thái độ quá trớn
(о поведении)
;
xử sự không đúng mực
(о поведении)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips