учебно-воспитательный | |
gen. | giáo dục - học tập; giáo dục và học tập |
учреждение | |
gen. | thành lập; sáng lập; cơ quan; công sở; nhiệm sở |
содержать | |
gen. | nuôi dưỡng; cấp dưỡng |
на | |
gen. | trên |
средство | |
comp., MS | công cụ |
государство | |
gen. | Nhà nước |
или | |
gen. | hoặc |
частное лицо | |
gen. | tư nhân |
и | |
gen. | và |
общество | |
gen. | xã hội |
по | |
gen. | theo |
характер | |
gen. | tính tình |
сообщать | |
gen. | báo |
знание | |
gen. | hiểu biết |
делить | |
gen. | chia |
на | |
gen. | trên |
общеобразовательный | |
gen. | giáo dục pho thông |
и | |
gen. | và |
профессиональный | |
gen. | nghề nghiệp |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |