DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
штурмовой adj.stresses
gen. thuộc về tiến công; tấn công; xung phong; công kích; công phá; cường kích
 Russian thesaurus
штурмовой adj.
gen. прил. от штурм; прил. от штурмовик; прил. от штурмовка
obs. штормовой