школьный | |
gen. | trường; trường học; học sinh; học trò |
выражение | |
gen. | bày tỏ; tỏ lộ; biểu hiện; biểu thị; biểu lộ; vẻ ngoài |
| |||
thuộc về trường; trường học; thuộc về học sinh (относящийся к школьнику); học trò (относящийся к школьнику) |
школьное: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |