DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
шелушиться vstresses
gen. tróc da; trầy da chợt da; bong ra; long ra; tróc ra
шелушить v
gen. bóc vồ; xay (рис); làm tróc da (заставлять шелушиться); làm trầy da (заставлять шелушиться); làm chợt da (заставлять шелушиться)