DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шатать vstresses
gen. lúc lắc; lung lay; lay động; lay chuyển; lay; lắc
шататься v
gen. lắc lư (при ходьбе); lung lay; lay động; lúc lắc; rung rinh (о мебели); đi lảo đảo (при ходьбе); chệnh choạng (при ходьбе); long mộng (о мебели); lung Jay (о зубе и т.п.); long (о зубе и т.п.)
fig. lay chuyền; rung rinh; dao động
inf. đi vần vơ (бродить без дела); đi lang bang (бродить без дела); đi thẩn thơ (бродить без дела); lang thang (бродить без дела); láng cháng (бродить без дела); phất phơ (бродить без дела); léng phéng (бродить без дела); chàng màng (бродить без дела); xần vẩn (бродить без дела)
шатать: 6 phrases in 1 subject
General6