DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | abbreviation | interjection | to phrases
чёрт nstresses
gen. con quỷ; quỉ; quái; tinh; quỷ sứ; quỉ sứ
đò quỷ; con quý; đò quý sứ; đò quý sống; đò nỡm
черта n
gen. đường (линия); nét (линия); vạch (линия); gạch (линия); vệt dài (линия); giới hạn (граница, предел); ranh giới (граница, предел); đặc điểm (свойство, особенность); đặc tính (свойство, особенность); tính chất (свойство, особенность)
 Russian thesaurus
черт. abbr.
abbr. чертёж; чертёжник
Черт. abbr.
mil., WMD чертеж
чёрт int.
gen. слуга дьявола.
pris.sl. чушпан (MichaelBurov); неавторитетный (MichaelBurov); неприятный (MichaelBurov); не член группировки (MichaelBurov); фраер (MichaelBurov); лох (MichaelBurov)
чёрт: 126 phrases in 5 subjects
2
General114
Informal2
Microsoft7
Saying1