DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
чёрствый adj.stresses
gen. khô (о хлебе); rắn (о хлебе); cứng (о хлебе)
fig. vô tình; nhẫn tâm; hờ hững; lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng
чёрствый: 9 phrases in 2 subjects
General8
Informal1