DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
человеческий adj.stresses
gen. thuộc về người; con người; nhân đạo (гуманный); nhân ái (гуманный); nhân đức (гуманный); nhân từ (гуманный); hợp nhân tình (гуманный); có tình người (гуманный)
человеческий: 14 phrases in 1 subject
General14