DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
цыплячий adj.stresses
gen. thuộc về gà con; gà choai (для цыплят); gà giò (для цыплят); để cho gà con (для цыплят)
 Russian thesaurus
цыплячий adj.
gen. прил. от цыплёнок