DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ходовой adj.stresses
gen. phổ biến (Una_sun); thuộc về đi; chạy; chuyền động
inf. được ưa chuộng (о товаре и т.п.); được nhiều người mua (о товаре и т.п.); bán chạy (о товаре и т.п.); phồ biến (о товаре и т.п.); thông dụng (о товаре и т.п.); thường dùng (о товаре и т.п.); pho biến (о выражении и т.п.); thịnh hành (о выражении и т.п.)
tech. dẫn động (рабочий); dẫn (рабочий); chuyển (рабочий); truyền (рабочий)
ходовой: 8 phrases in 1 subject
General8