DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
участие nstresses
gen. góp phần
участие n
gen. sự tham gia; tham dự; dự phần; sự đòng tình (сочувствие); thiện cảm (сочувствие); thông cảm (сочувствие)
участие: 10 phrases in 1 subject
General10