DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
уход nstresses
gen. triệt thoái (войск)
уход n
gen. sự ra đi; đi khỏi; rời khỏi; sự khởi hành (поезда, парохода); rời bến (поезда, парохода); sự rút lui (войск); thoái lui (войск); sự từ chức (с должности); rút lui (с должности); thoái chức (с должности); cáo hồi (с должности); thoái vị (с должности); sự chăm sóc (заботы); săn sóc (заботы); chăm nom (заботы); trông nom (заботы)
ухода: 7 phrases in 1 subject
General7