DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
удобный adj.stresses
gen. tiện nghi; tiện lợi; thuận tiện (подходящий); tiện (подходящий); thuận lợi (подходящий); thích hợp (подходящий)
удобно adv.
gen. một cách tiện nghi; tiện lợi (достаточно удобства); thuận tiện; tiện nghi (достаточно удобства); thuận tiện (подходит, устраивает); thuận lợi (подходит, устраивает); thích hợp (подходит, устраивает); có tiện (уместно, прилично)
удобный: 40 phrases in 1 subject
General40