| |||
sự đề xa ra; đầy xa ra; làm xa ra; loại trừ; trừ bỏ; vứt bỏ; cắt bò; tầy bồ; khử bỏ; tầy đi; khử đi; tầy; khử; nhồ đi; vứt đi; nhổ ra; khêu ra; lấy ra; nhổ; khêu; đuổi đi; đuổi ra; trục xuất; trục ra; sự xa ra; ở xa; tránh xa; lảng xa; lần tránh; đi khỏi; rút lui; lỉnh xa | |||
khoảng xa (даль); chốn xa xăm (даль) |
удаление: 12 phrases in 3 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 9 |
Sports | 1 |