DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
убожество nstresses
gen. sự tàn tật (уродство); què quặt (уродство); què cụt (уродство); sự nghèo nàn (бедность, нищета); nghèo khổ (бедность, нищета); bần cùng (бедность, нищета); sự tòi tàn (жилища); xiêu vẹo (жилища); rách nát (жилища)
fig. sự, tính chất nghèo nàn (ничтожность); kém còi (ничтожность); không có nội dung (ничтожность)
убожество: 1 phrase in 1 subject
General1