DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
тупеть vstresses
gen. ngu đi (глупеть); đần đi (глупеть); cùn mằn đi (глупеть); trờ nên đần độn (глупеть)
inf. cùn đi (о ноже и т.п.); nhụt đi (о ноже и т.п.)