DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
то-тоstresses
gen. ...vậy thay (вот уж подлинно); đấy (вот видите); thế đấy (вот видите); đấy nhé (вот видите); chính vì thế (так вот почему); chính vì vậy (так вот почему); quả vậy (вот уж подлинно); quả thế (вот уж подлинно); đúng thế (вот уж подлинно); chính thế (вот уж подлинно); đích thế (вот уж подлинно)
inf. chính thế (в том-то и дело)
то..., то...
gen. khi thì..., khi thì...; khi thì..., khi lại...; lúc thì..., lúc thì...; lúc thì..., lúc lại...; khi..., khi...; lúc..., lúc...
 Russian thesaurus
то-то
gen. то-то я смотрю; то-то и оно; то-то же
то-то: 394 phrases in 4 subjects
General379
Informal11
Proverb2
Saying2