DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun
торговец nstresses
gen. nhà buôn; thương nhân; thương gia; người buôn bán; nhà đại thương (крупный, богатый); phú thương (крупный, богатый); người tiều thương (мелкий)
 Russian thesaurus
торговец n
tradem. шобольник (kentgrant)